Có 2 kết quả:

枪声 qiāng shēng ㄑㄧㄤ ㄕㄥ槍聲 qiāng shēng ㄑㄧㄤ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) shooting sound
(3) gunshot

Từ điển Trung-Anh

(1) crack
(2) shooting sound
(3) gunshot